She decided to invest in an entrepreneurial venture.
Dịch: Cô ấy quyết định đầu tư vào một doanh nghiệp khởi nghiệp.
His entrepreneurial venture was met with great success.
Dịch: Dự án khởi nghiệp của anh ấy đã đạt được thành công lớn.
khởi nghiệp
dự án kinh doanh
doanh nhân
khởi nghiệp hóa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
thuộc về cá nhân, cá tính độc lập
trưởng tiếp viên hàng không
thuộc về Đông Nam Á
Quá muộn
Phòng CSGT Công an Hà Nội
giao dịch hàng hoá
tiêu chuẩn điện
Phòng thư