She decided to invest in an entrepreneurial venture.
Dịch: Cô ấy quyết định đầu tư vào một doanh nghiệp khởi nghiệp.
His entrepreneurial venture was met with great success.
Dịch: Dự án khởi nghiệp của anh ấy đã đạt được thành công lớn.
khởi nghiệp
dự án kinh doanh
doanh nhân
khởi nghiệp hóa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tự do mở cửa
dứt điểm bồi
Giao thông thông minh
vĩnh cửu
môn học chính
xây dựng văn hóa
vỏ tai nghe
lợi dụng, tận dụng