She decided to disavow her earlier statements.
Dịch: Cô ấy quyết định từ chối những phát biểu trước đó.
The politician disavowed any connections to the scandal.
Dịch: Nhà chính trị đã phủ nhận bất kỳ mối liên hệ nào với vụ bê bối.
từ chối
phủ nhận
sự từ chối
đã từ chối
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Sản xuất thuốc giả
nghĩ rằng cả hai đều không đúng
chữ in hoa, viết hoa, viết chữ hoa
kế hoạch phân chia
trò chơi thế giới mở
công nghệ in ấn đồ họa
cân bằng
gạt tàn thuốc