She placed the food on the plate.
Dịch: Cô ấy đặt thức ăn lên đĩa.
The artist painted on a large plate.
Dịch: Nghệ sĩ đã vẽ trên một tấm đĩa lớn.
He bought a new plate for his collection.
Dịch: Anh ấy đã mua một cái đĩa mới cho bộ sưu tập của mình.
món ăn
bảng
tấm
cao nguyên
đặt lên đĩa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
trang sức
sự giám sát giáo dục
hệ giá trị
ngực (phần thân trên của cơ thể người)
cuộc đi chơi, chuyến dã ngoại
vải lọc
người cha xa cách
đồ chơi ôm ấp