She placed the food on the plate.
Dịch: Cô ấy đặt thức ăn lên đĩa.
The artist painted on a large plate.
Dịch: Nghệ sĩ đã vẽ trên một tấm đĩa lớn.
He bought a new plate for his collection.
Dịch: Anh ấy đã mua một cái đĩa mới cho bộ sưu tập của mình.
món ăn
bảng
tấm
cao nguyên
đặt lên đĩa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cơ hội thắng trận
bối cảnh chuyên nghiệp
Vũ khí chiến lược
miễn phí bưu chính
gỗ bộ sản phẩm
ứng phó linh hoạt
bảo vệ ngôi vương
Kéo co