She placed the food on the plate.
Dịch: Cô ấy đặt thức ăn lên đĩa.
The artist painted on a large plate.
Dịch: Nghệ sĩ đã vẽ trên một tấm đĩa lớn.
He bought a new plate for his collection.
Dịch: Anh ấy đã mua một cái đĩa mới cho bộ sưu tập của mình.
món ăn
bảng
tấm
cao nguyên
đặt lên đĩa
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
dân thường
mưa
trà hạt sen
Cô gái có thân hình đầy đặn
người phó cảnh sát
chịu trận, gánh chịu hậu quả
mức lương theo giờ
hàng đầu, vị trí chịu trách nhiệm chính