She decided to refuse the offer.
Dịch: Cô ấy quyết định từ chối lời đề nghị.
He refused to answer the question.
Dịch: Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi.
từ chối
bác bỏ
sự từ chối
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
giới hạn chi tiêu
lẫn nhau, với nhau
các câu trả lời không giới hạn
môn khúc côn cầu
đường đi nội bộ
quát nguyên con
quá trình tính toán
sẽ rất được chú ý