The hunter used a decoy to attract the birds.
Dịch: Người thợ săn đã sử dụng một con mồi nhử để thu hút những con chim.
The police set up a decoy operation to catch the thief.
Dịch: Cảnh sát đã thiết lập một hoạt động mồi nhử để bắt kẻ trộm.
mồi
bẫy
hành động mồi nhử
mồi nhử
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
phim kinh dị Việt Nam
Kỹ thuật hệ thống
mẹ đang cho con bú
thương mại nước
chuột túi đồng
sự phản đối hoặc chống lại công nghệ
không thể giải thích
người giám sát xây dựng