The teacher distributed the grading sheet after the exam.
Dịch: Giáo viên đã phát bảng điểm sau kỳ thi.
Please fill out the grading sheet carefully.
Dịch: Vui lòng điền bảng điểm một cách cẩn thận.
bảng đánh giá
mẫu đánh giá
điểm
chấm điểm
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Món ăn có vị mặn, thường được làm từ bột và nhân khác nhau.
Điện tâm đồ
Chuẩn bị cho cơn bão
tin nhắn
hiệp ước
trước khi sinh
sự lười biếng
Chi tiết cụ thể