I prefer lager over ale.
Dịch: Tôi thích bia lager hơn bia ale.
They served a cold lager at the party.
Dịch: Họ đã phục vụ một chai bia lager lạnh tại bữa tiệc.
bia
bia pilsner
quá trình ủ bia lager
ủ bia lager
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
món hầm cá
bữa ăn giữa buổi sáng
hồ phía tây
hương thơm, mùi hương
Lời qua tiếng lại
lề trên của trang giấy hoặc tài liệu
phục hồi thị lực
bộ phận biên tập