I prefer lager over ale.
Dịch: Tôi thích bia lager hơn bia ale.
They served a cold lager at the party.
Dịch: Họ đã phục vụ một chai bia lager lạnh tại bữa tiệc.
bia
bia pilsner
quá trình ủ bia lager
ủ bia lager
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sự giữ lại nhận thức
đồng hồ sinh học
dốc
sự khéo léo, tay nghề
Nhân viên bưu điện
báo cáo hàng tháng
chi nhánh tiếp nhận
phạm vi hoạt động