I prefer lager over ale.
Dịch: Tôi thích bia lager hơn bia ale.
They served a cold lager at the party.
Dịch: Họ đã phục vụ một chai bia lager lạnh tại bữa tiệc.
bia
bia pilsner
quá trình ủ bia lager
ủ bia lager
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đảm bảo
các quy tắc hiện hành
triển lãm văn học
ghế dài trong vườn
khu vực trọng yếu
câu lạc bộ văn học
Sự chiếm đoạt bất hợp pháp
bàn cạnh giường