Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

rough skin

/rʌf skɪn/

da thô ráp

adjective
dictionary

Định nghĩa

Rough skin có nghĩa là Da thô ráp
Ngoài ra rough skin còn có nghĩa là da xù xì, bề mặt không mịn màng

Ví dụ chi tiết

Her rough skin showed signs of neglect.

Dịch: Da thô ráp của cô ấy cho thấy dấu hiệu bị bỏ bê.

He used a moisturizer to soften his rough skin.

Dịch: Anh ấy đã dùng kem dưỡng ẩm để làm mềm da thô ráp của mình.

Từ đồng nghĩa

coarse skin

da thô

uneven skin

da không đồng đều

Họ từ vựng

noun

roughness

tính thô ráp

verb

roughen

làm thô ráp

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

dry skin
irritated skin

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
tasks
/tæsk/

các nhiệm vụ

noun
4000-year beauty
/fɔːr ˈθaʊzənd jɪər ˈbjuːti/

Mỹ nữ 4000 năm

noun
person with low EQ
/ˈpɜːrsən wɪθ loʊ ˌiːˈkjuː/

người EQ thấp

noun
master bedroom
/ˈmæstər ˈbɛdˌrum/

phòng ngủ chính

verb
to hold
/tə hoʊld/

nắm giữ, cầm, tổ chức

noun
rapid evaluation
/ˈræpɪd ɪˌvæljuˈeɪʃən/

đánh giá nhanh

adjective/noun
blue
/bluː/

màu xanh dương

adjective
filial
/ˈfɪl.i.əl/

thuộc về con cái; có liên quan đến con cái

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1974 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1974 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1732 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1615 views

Có nên ôn luyện bằng các sách chuyên biệt từng kỹ năng? Lợi ích của việc học chuyên sâu

04/11/2024 · 5 phút đọc · 991 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1964 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1530 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1974 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1974 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1732 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1615 views

Có nên ôn luyện bằng các sách chuyên biệt từng kỹ năng? Lợi ích của việc học chuyên sâu

04/11/2024 · 5 phút đọc · 991 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 7 phút đọc · 1964 views

Làm sao để luyện nghe từ các nguồn đa dạng? Lợi ích của các kênh podcast và video thực tế

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1530 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1477 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1974 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1974 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1732 views

Làm sao để giữ bình tĩnh khi thi Speaking? Các kỹ thuật giúp bạn tự tin hơn

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1615 views

Có nên ôn luyện bằng các sách chuyên biệt từng kỹ năng? Lợi ích của việc học chuyên sâu

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY