Meal planning can help save time and money.
Dịch: Lập kế hoạch bữa ăn có thể giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
She spends Sunday afternoons on meal planning for the week.
Dịch: Cô ấy dành buổi chiều Chủ nhật để lập kế hoạch ăn uống cho tuần.
chuẩn bị bữa ăn
lập kế hoạch chế độ ăn uống
bữa ăn
lập kế hoạch
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
buồn rầu, chán nản
Trải nghiệm cao cấp
ngọn hải đăng
Kịch bản liên quan
độ cao lớn
tha thứ, đồng ý với hành động sai trái
người chơi chữ
Đậu phụ phô mai