Meal planning can help save time and money.
Dịch: Lập kế hoạch bữa ăn có thể giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.
She spends Sunday afternoons on meal planning for the week.
Dịch: Cô ấy dành buổi chiều Chủ nhật để lập kế hoạch ăn uống cho tuần.
chuẩn bị bữa ăn
lập kế hoạch chế độ ăn uống
bữa ăn
lập kế hoạch
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
một giờ
bộ thẩm đoàn không thiện vị
cấu trúc giai cấp
thuốc chống trầm cảm
chứa lưu huỳnh; có liên quan đến lưu huỳnh
mối quan hệ hòa hợp
tránh vật cản
bí quyết giữ gìn