The driver had scrapes after the accident.
Dịch: Tài xế bị xây xát sau vụ tai nạn.
The driver got scrapes on his arm.
Dịch: Tài xế bị xây xát ở cánh tay.
Va chạm xe nhỏ
Va chạm nhẹ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
vẻ xinh xắn, vẻ đẹp
Phân loại việc làm
được quên, không còn nhớ đến
mảnh thiên thạch
Vi sinh vật chỉ định
Dầu chống lão hóa
yêu đồng nghiệp
phát hành sản phẩm