I always carry my datebook with me to keep track of my appointments.
Dịch: Tôi luôn mang theo sổ ghi ngày của mình để theo dõi các cuộc hẹn.
She wrote down the meeting details in her datebook.
Dịch: Cô ấy đã ghi lại chi tiết cuộc họp trong sổ ghi ngày.