I marked the meeting on my calendar.
Dịch: Tôi đã đánh dấu cuộc họp trên lịch của mình.
The calendar shows all the holidays.
Dịch: Lịch cho thấy tất cả các ngày lễ.
thời gian biểu
chương trình nghị sự
năm lịch
lên lịch
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Viêm xoang
khoản trợ cấp nghiên cứu
thối, hỏng
tiệc hóa trang
hình thành
ngân hàng có lợi nhuận cao
công nghệ bán dẫn
ủy ban chính phủ