I marked the meeting on my calendar.
Dịch: Tôi đã đánh dấu cuộc họp trên lịch của mình.
The calendar shows all the holidays.
Dịch: Lịch cho thấy tất cả các ngày lễ.
thời gian biểu
chương trình nghị sự
năm lịch
lên lịch
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
công nghệ y tế
đại lý của công ty
bậc lương
Sự tận tâm thực sự
vương miện Hoa hậu Thế giới
vạn dụng tiếng trung
Tình yêu đã qua
Điện thoại thông minh cổ điển