I marked the meeting on my calendar.
Dịch: Tôi đã đánh dấu cuộc họp trên lịch của mình.
The calendar shows all the holidays.
Dịch: Lịch cho thấy tất cả các ngày lễ.
Các mặt hàng cổ điển, có giá trị hoặc phong cách từ quá khứ, thường được sưu tầm hoặc bán để thể hiện phong cách hoài cổ.