I marked the meeting on my calendar.
Dịch: Tôi đã đánh dấu cuộc họp trên lịch của mình.
The calendar shows all the holidays.
Dịch: Lịch cho thấy tất cả các ngày lễ.
thời gian biểu
chương trình nghị sự
năm lịch
lên lịch
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
chip thế hệ mới
quán cà phê gần đây
cổng rồng
cuộc sống thanh bình
ngọt ngào, dễ chịu, có vị mật
Kiến trúc cổ điển Trung Quốc
suy nghĩ theo nhóm
kiểu phông chữ