He behaved atrociously during the meeting.
Dịch: Anh ấy cư xử một cách khủng khiếp trong cuộc họp.
The conditions in the prison were atrociously bad.
Dịch: Điều kiện trong nhà tù thật tồi tệ đến mức đáng sợ.
kinh khủng
khủng khiếp
sự tàn bạo
12/09/2025
/wiːk/
cân bằng
Dấu hiệu hứa hẹn, dấu hiệu tích cực cho tương lai
lật đổ, phá bỏ chính quyền hoặc chế độ
Thông tin di động
gây xúc động
sự chú ý
tin tuyển dụng việc làm
kiểm tra bảo trì