He behaved atrociously during the meeting.
Dịch: Anh ấy cư xử một cách khủng khiếp trong cuộc họp.
The conditions in the prison were atrociously bad.
Dịch: Điều kiện trong nhà tù thật tồi tệ đến mức đáng sợ.
kinh khủng
khủng khiếp
sự tàn bạo
23/07/2025
/ləˈvæn/
tips lựa chọn
dân số học
lĩnh vực phát sóng
mạng lưới, hệ thống mạng
Sự thăng chức, sự quảng bá
liệt kê
Sự nhập viện
Trang mạng xã hội