She always wears designer labels.
Dịch: Cô ấy luôn mặc đồ hàng hiệu.
The store sells a variety of designer labels.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều nhãn hiệu thiết kế khác nhau.
tên thương hiệu
thương hiệu cao cấp
07/11/2025
/bɛt/
Tượng Nữ thần Tự do
trang trí lễ kỷ niệm
Bạch Dương
cháu gái
sự hợp tác nhóm
sự do dự
độ phân giải quang phổ
đi khắp MXH để sửa