She always wears designer labels.
Dịch: Cô ấy luôn mặc đồ hàng hiệu.
The store sells a variety of designer labels.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều nhãn hiệu thiết kế khác nhau.
tên thương hiệu
thương hiệu cao cấp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
những cảm xúc chung
tự lập
chứng minh nhân dân
doanh thu xuất khẩu
mạng lưới ngân hàng
chính phủ mới
Sự phát triển nhận thức
Sức khỏe sinh sản liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.