She always wears designer labels.
Dịch: Cô ấy luôn mặc đồ hàng hiệu.
The store sells a variety of designer labels.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều nhãn hiệu thiết kế khác nhau.
tên thương hiệu
thương hiệu cao cấp
12/09/2025
/wiːk/
hỏi về sức khỏe
chắc chắn là không
dấu hiệu phổ quát
bị thương
du lịch lịch sử
thẻ bạch kim
hành động leo lên, trèo lên
thơ ca ngợi