She always wears designer labels.
Dịch: Cô ấy luôn mặc đồ hàng hiệu.
The store sells a variety of designer labels.
Dịch: Cửa hàng bán nhiều nhãn hiệu thiết kế khác nhau.
tên thương hiệu
thương hiệu cao cấp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
người đua ngựa
bật điều hòa
lĩnh vực xây dựng
Kiến trúc sư hệ thống
Hồ sơ nghề nghiệp
duy trì du lịch
chi tiết khiến ai cũng thắc mắc
đã hoàn thành việc học đại học