The rap melody is catchy.
Dịch: Giai điệu rap này rất bắt tai.
He created a unique rap melody.
Dịch: Anh ấy đã tạo ra một giai điệu rap độc đáo.
Điệu rap
Nhịp điệu rap
giai điệu
phổ giai điệu
12/06/2025
/æd tuː/
phát triển tích hợp
video
tải nén
mặt nạ lặn có kính chống nước dùng trong lặn biển
tăng cường
hợp đồng hợp tác
Vật liệu nghệ thuật
Sự ngừng hoạt động của hệ thần kinh hoặc các chức năng thần kinh.