I exercise daily to stay healthy.
Dịch: Tôi tập thể dục hàng ngày để giữ sức khỏe.
She writes in her journal daily.
Dịch: Cô ấy viết nhật ký hàng ngày.
Daily, he checks his emails in the morning.
Dịch: Hàng ngày, anh ấy kiểm tra email vào buổi sáng.
hàng ngày
thói quen
thường xuyên
07/11/2025
/bɛt/
con cháu đến thăm
thị trường sâm
ngành công nghiệp chiếm ưu thế
bối cảnh pháp luật
sự đổi mới
Nghĩa tiếng Việt
người kế vị về danh nghĩa
Sự thay đổi hình ảnh