I exercise daily to stay healthy.
Dịch: Tôi tập thể dục hàng ngày để giữ sức khỏe.
She writes in her journal daily.
Dịch: Cô ấy viết nhật ký hàng ngày.
Daily, he checks his emails in the morning.
Dịch: Hàng ngày, anh ấy kiểm tra email vào buổi sáng.
hàng ngày
thói quen
thường xuyên
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
kho tàng quý giá
người tìm kiếm vận may
Người theo đạo Hồi
lẻn đi, chuồn
Thu nhập xuất khẩu
mối quan hệ giữa các chủng tộc khác nhau
xe cứu hỏa
chất tẩy rửa