I have a weekly meeting.
Dịch: Tôi có một cuộc họp hằng tuần.
She goes to the gym on a weekly schedule.
Dịch: Cô ấy đi đến phòng tập thể dục theo lịch hằng tuần.
mỗi tuần
mỗi tuần một lần
tuần
hằng tuần
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tuyển chọn túi
nền tảng số
các công ty kế toán hàng đầu
những nhà lãnh đạo tiềm năng
Thời gian nghỉ phép (thường là một năm) để nghiên cứu hoặc du lịch
cái nào
kết quả trúng tuyển
Gỉ