Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "everyday"

noun
everyday speech
/ˈevriˌdeɪ spiːtʃ/

lời ăn tiếng nói hàng ngày

noun
everyday activities
/ˈevriˌdeɪ ækˈtɪvɪtiz/

các hoạt động hàng ngày

noun phrase
everyday moment
/ˈɛvriˌdeɪ ˈmoʊmənt/

khoảnh khắc đời thường

noun
everyday routine
/ˈevriˌdeɪ ruˈtin/

thói quen hàng ngày

noun phrase
everyday costs
/ˈevriˌdeɪ kɔsts/

chi phí hàng ngày

noun
everyday appearance
/ˈevriˌdeɪ əˈpɪərəns/

diện mạo đời thường

noun phrase
everyday appearance
/ˈevriˌdeɪ əˈpɪərəns/

diện mạo đời thường

noun phrase
Everyday beauty
/ˈevriˌdeɪ ˈbjuːti/

Vẻ đẹp đời thường

noun
Everyday life photograph

bức ảnh đời thường

noun phrase
everyday moments
/ˈevriˌdeɪ ˈmoʊmənts/

khoảnh khắc đời thường

noun
everyday challenges
/ˈɛv.ri.deɪ ˈtʃæl.ɪndʒɪz/

những thử thách hàng ngày

noun
everyday stressors
/ˈɛvriˌdeɪ ˈstrɛsərz/

các yếu tố căng thẳng hàng ngày

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY