He felt cursed when he lost his job.
Dịch: Anh ấy cảm thấy như bị nguyền rủa khi mất việc.
The area is cursed, according to local legend.
Dịch: Khu vực này bị nguyền rủa, theo truyền thuyết địa phương.
bị nguyền rủa
обречен
nguyền rủa
lời nguyền
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Người nhân giống
nữ sát thủ
quả bóng golf
triệu chứng sớm
tầng chính
bẩn thỉu, bẩn
Hiệu suất học tập tốt
mai táng thú cưng