The service at the restaurant was dissatisfactory.
Dịch: Dịch vụ tại nhà hàng là không hài lòng.
Her performance in the exam was dissatisfactory.
Dịch: Phần trình bày của cô ấy trong kỳ thi là không đạt yêu cầu.
không thỏa mãn
không vừa lòng
sự không hài lòng
làm không hài lòng
12/06/2025
/æd tuː/
ưu đãi khi sử dụng
thông tin du lịch
giải pháp ngoại giao
tuổi nào
Giải đấu bóng đá
Máng tàu (phần trên cùng của thân tàu, nơi có thể đặt tay vịn hoặc bảo vệ)
Nông nghiệp thân thiện với môi trường
thực vật nổi