Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cured"

noun
obscured emotion
/əbˈskjʊərd ɪˈmoʊʃən/

cảm xúc bị che giấu

adjective/verb
secured
/sɪˈkjʊrd/

được bảo vệ, an toàn

noun
cured meat
/kjuːrd miːt/

thịt đã qua chế biến, thường bằng cách ướp muối hoặc hun khói để bảo quản và tạo hương vị

noun
cured_meat
/kjʊrd miːt/

thịt được bảo quản bằng các phương pháp như xông khói, muối hoặc ướp gia vị để tăng thời gian sử dụng

noun
cured egg
/kjuːrd ɛg/

trứng muối

noun
secured claim
/sɪˈkjʊrd kleɪm/

khoản yêu cầu được bảo đảm

noun
cured fish
/kjʊrd fɪʃ/

cá ướp muối hoặc cá được chế biến để bảo quản lâu hơn

noun
cured food
/kjʊrd fʊd/

thực phẩm đã được chế biến để bảo quản, thường là bằng cách muối, xông khói hoặc lên men

noun
secured area
/sɪˈkjʊrd ˈɛəriə/

khu vực được bảo mật

noun
cured beef
/kjʊrd biːf/

thịt bò đã được chế biến để bảo quản, thường là bằng cách xông khói, muối hoặc ướp gia vị.

noun
chinese cured sausage
/ˈtʃaɪ.niz kjʊrd ˈsɔː.sɪdʒ/

Xúc xích Trung Quốc đã được ướp và bảo quản

noun
secured interest
/sɪˈkjʊrd ˈɪn.tə.rest/

quyền lợi được đảm bảo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY