The data is secured with encryption.
Dịch: Dữ liệu được bảo vệ bằng mã hóa.
The loan is secured against his property.
Dịch: Khoản vay được đảm bảo bằng tài sản của anh ấy.
Bộ Thông tin và Truyền thông
Cây bìm bìm, một loại cây thuộc họ Solanaceae, có quả hình tròn và có gai.