The data is secured with encryption.
Dịch: Dữ liệu được bảo vệ bằng mã hóa.
The loan is secured against his property.
Dịch: Khoản vay được đảm bảo bằng tài sản của anh ấy.
được bảo vệ
được đảm bảo
bảo vệ
sự bảo vệ
08/11/2025
/lɛt/
dấu chéo
vướng tranh cãi
Bánh khoai môn
cướp giật điện thoại
băng vệ sinh
giới hạn tiến
cây violet
dần mất đi sức hút