The data is secured with encryption.
Dịch: Dữ liệu được bảo vệ bằng mã hóa.
The loan is secured against his property.
Dịch: Khoản vay được đảm bảo bằng tài sản của anh ấy.
được bảo vệ
được đảm bảo
bảo vệ
sự bảo vệ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hoạt động địa chấn
hiệu quả hoạt động
các đơn vị hành chính
Sinh trắc học
Làm việc quá sức
một lượng nhỏ
Thu nhập lũy kế
Cơm tấm là một món ăn truyền thống của Việt Nam, thường được chế biến từ gạo tấm và thường đi kèm với các loại thịt nướng, trứng, và rau.