I love to snack on cured beef while watching a movie.
Dịch: Tôi thích ăn thịt bò đã chế biến trong khi xem phim.
Cured beef is a popular ingredient in many traditional dishes.
Dịch: Thịt bò đã chế biến là nguyên liệu phổ biến trong nhiều món ăn truyền thống.
Cây sợi hoặc thực vật cung cấp sợi để sản xuất vải hoặc các vật liệu sợi khác