Only authorized personnel are allowed in the secured area.
Dịch: Chỉ những nhân viên được ủy quyền mới được vào khu vực được bảo mật.
The secured area requires a special access card.
Dịch: Khu vực được bảo mật yêu cầu thẻ truy cập đặc biệt.
khu vực hạn chế
vùng được bảo vệ
an ninh
bảo đảm
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
lật qua các trang (sách, tạp chí) một cách nhanh chóng
kem đánh răng
công nghiệp hỗ trợ
khu xuất khẩu
kẻ bạo chúa
không có rắc rối
đậu bắp
sự tái diễn