The bank has a secured interest in the property.
Dịch: Ngân hàng có quyền lợi được đảm bảo trong tài sản.
She took out a loan with a secured interest against her car.
Dịch: Cô ấy đã vay một khoản với quyền lợi được đảm bảo bằng chiếc xe của mình.
khoản yêu cầu được đảm bảo
lợi ích thế chấp
quá trình đảm bảo
đảm bảo
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người nuôi chó trái quy định
sự đón, sự nhặt lên
giá vàng
Bánh bột sắn hấp
liên quan đến
bản sao của ngai vàng
vật liệu dùng để viết hoặc ghi chép
y tá (số nhiều)