He missed his court appearance.
Dịch: Anh ấy đã vắng mặt trong phiên tòa.
She is required to make a court appearance.
Dịch: Cô ấy được yêu cầu phải trình diện trước tòa.
phiên điều trần
phiên tòa
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
sự sao chép tự động
mạng xã hội
tấn công nguy hiểm
con trỏ
cú click
An toàn nơi làm việc
nét phác thảo
lượng khách hàng