The country is investing heavily in high-tech arms.
Dịch: Đất nước đang đầu tư mạnh vào vũ khí công nghệ cao.
The exhibition featured the latest high-tech arms.
Dịch: Triển lãm giới thiệu các loại vũ khí công nghệ cao mới nhất.
vũ khí tiên tiến
vũ khí tinh vi
công nghệ cao
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
bộ xử lý dữ liệu
Tập quán Nhật Bản
Thành phần môi trường
cá đầu bò
hợp tác
trò chơi sandbox
người đồng nghiệp cũ
phương tiện đi chung