The country is investing heavily in high-tech arms.
Dịch: Đất nước đang đầu tư mạnh vào vũ khí công nghệ cao.
The exhibition featured the latest high-tech arms.
Dịch: Triển lãm giới thiệu các loại vũ khí công nghệ cao mới nhất.
vũ khí tiên tiến
vũ khí tinh vi
công nghệ cao
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chịu áp lực
đơn vị hộ gia đình
tin tưởng, giao phó
xe ben
Nguồn cung ứng
bản song ca
nhút nhát, sợ hãi
Tỷ lệ cạnh tranh