Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "costs"

noun
study abroad costs
/ˈstʌdi əˈbrɔd kɔsts/

chi phí du học

noun phrase
Rising energy costs
//ˈraɪzɪŋ ˈɛnərʤi kɔsts//

Chi phí năng lượng tăng cao

verb
reduce costs
/rɪˈdjuːs kɔsts/

giảm chi phí

noun
college costs
/ˈkɑːlɪdʒ kɔːsts/

chi phí đại học

verb
cut costs
/kʌt kɔsts/

cắt giảm chi phí

verb phrase
Reduce kitchen costs
/rɪˈdjuːs ˈkɪtʃɪn kɔsts/

Giảm chi phí bếp

noun
operating costs
/ˈɒpəreɪtɪŋ kɒsts/

chi phí hoạt động

noun
repair costs
/rɪˈpeər kɒsts/

chi phí sửa chữa

noun
living costs
/ˈlɪvɪŋ kɒsts/

chi phí sinh hoạt

noun
day-to-day costs
/deɪ tə deɪ kɔsts/

chi phí hàng ngày

noun phrase
everyday costs
/ˈevriˌdeɪ kɔsts/

chi phí hàng ngày

noun
infrastructure costs
/ˈɪnfrəˌstrʌktʃər kɔsts/

chi phí cơ sở hạ tầng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY