We need to reduce costs to stay competitive.
Dịch: Chúng ta cần giảm chi phí để duy trì tính cạnh tranh.
The company announced a plan to reduce costs by 10%.
Dịch: Công ty đã công bố kế hoạch giảm chi phí 10%.
hạ chi phí
cắt giảm chi phí
sự giảm chi phí
sự cắt giảm chi phí
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
đời sống hẹn hò
vũ khí tiên tiến
Buổi chụp ảnh chân dung
thanh xà phòng
bài tập có thể điều chỉnh
yêu cầu đòi trường bồi thường
xưởng nghệ thuật
dỡ hàng