Our operating costs have increased significantly this year.
Dịch: Chi phí hoạt động của chúng tôi đã tăng đáng kể trong năm nay.
The company is trying to reduce its operating costs.
Dịch: Công ty đang cố gắng giảm chi phí hoạt động.
chi phí vận hành
chi phí hoạt động
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
bị tổn thương, có vết thương
cán bộ phường
bà Thảo
kỷ nguyên số
chủ nghĩa tự do
bánh mì nguyên cám
các khoản phí
nhà khoa học thời tiết