The company needs to cut costs to remain competitive.
Dịch: Công ty cần cắt giảm chi phí để duy trì tính cạnh tranh.
We are cutting costs by reducing travel expenses.
Dịch: Chúng tôi đang cắt giảm chi phí bằng cách giảm chi phí đi lại.
giảm chi tiêu
hạ thấp mức chi tiêu
sự cắt giảm chi phí
giảm
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
sự hợp tác
nảy sinh tình cảm
loài rùa
Rủi ro thanh khoản
thịt xông khói
Sự ám ảnh phổ biến
hệ thống y tế
Buổi tuyển diễn viên