The company needs to cut costs to remain competitive.
Dịch: Công ty cần cắt giảm chi phí để duy trì tính cạnh tranh.
We are cutting costs by reducing travel expenses.
Dịch: Chúng tôi đang cắt giảm chi phí bằng cách giảm chi phí đi lại.
giảm chi tiêu
hạ thấp mức chi tiêu
sự cắt giảm chi phí
giảm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Lực lượng dự bị quân sự
thiết kế phần cứng
bí quyết eo thon
chia bè phái
Tri kỷ, bạn tâm giao
xu hướng ăn kiêng
ghế vườn
cáu kỉnh, hay cãi vã, hay gây chuyện