The corridor is very narrow.
Dịch: Hành lang rất hẹp.
Students waited in the corridor before entering the classroom.
Dịch: Học sinh chờ ở hành lang trước khi vào lớp.
lối đi
hành lang
đi qua hành lang
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
đầu rìu
vị trí thoải mái
iPhone 16 Pro
tấp vào lề đường
cười vui vẻ
đoạn DNA
thiết bị làm sạch
phát triển đô thị