Find a comfortable position before we start.
Dịch: Hãy tìm một vị trí thoải mái trước khi chúng ta bắt đầu.
This is a comfortable position for sleeping.
Dịch: Đây là một vị trí thoải mái để ngủ.
vị trí thư giãn
vị trí dễ chịu
thoải mái
một cách thoải mái
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cập nhật đề thi
việc làm ổn định
nở hoa
các loài sinh vật đại dương
dựng lúa lên khỏi mặt nước
gửi lời chào
Thành phố văn hóa
bảo tồn