The cleaning device is very effective in removing dirt.
Dịch: Thiết bị làm sạch rất hiệu quả trong việc loại bỏ bụi bẩn.
She bought a new cleaning device for her house.
Dịch: Cô ấy đã mua một thiết bị làm sạch mới cho ngôi nhà của mình.
máy lau chùi
thuốc khử trùng
sạch
dọn dẹp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chính sách tài chính
năm thứ nhất đại học
tạo hình ấn tượng
Sắc đẹp là sức mạnh
Thể hiện thế mạnh
Người lặn biển sử dụng thiết bị lặn (scuba) để thở dưới nước.
dạng số ít
trách nhiệm pháp lý