She placed the cooking pot on the stove.
Dịch: Cô ấy đặt nồi nấu ăn lên bếp.
The old cooking pot was made of cast iron.
Dịch: Nồi nấu ăn cũ làm bằng gang.
nồi
ấm nồi lớn
việc nấu ăn
nấu ăn
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
nước hầm thịt heo
bữa ăn kiểu Nhật
Cây Bồ Đề
đánh giá nhập học
cơ bụng
trứng gà
trưng bày hữu cơ
quyền sở hữu nhà