chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
wedding registration
/ˈwɛdɪŋ ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/
đăng ký kết hôn
noun
gravy
/ˈɡreɪ.vi/
Nước sốt làm từ nước thịt, thường được dùng kèm với thịt hoặc khoai tây.