I put the soup in the pot.
Dịch: Tôi cho súp vào nồi.
She bought a new pot for cooking.
Dịch: Cô ấy mua một cái nồi mới để nấu ăn.
The pot is boiling.
Dịch: Nồi đang sôi.
kho chứa
dụng cụ nấu ăn
ấm nước
gốm sứ
đặt vào nồi
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
tài sản rủi ro thấp
hay nói đùa, thích đùa cợt
Tích hợp bảo hiểm
bảo vệ da
thiết bị sơ cứu
Nỗi nhớ thương, nỗi buồn do tình yêu
chuồng chim
liệu pháp insulin