The new system allows us to process orders conveniently.
Dịch: Hệ thống mới cho phép chúng tôi xử lý đơn hàng một cách tiện lợi.
You can conveniently access your account online.
Dịch: Bạn có thể truy cập tài khoản của mình trực tuyến một cách tiện lợi.
Giải pháp di động hoặc phương án nâng cao khả năng di chuyển và hoạt động của cá nhân hoặc tổ chức
Thước đo chính xác dùng để đo lường nhỏ, thường gắn vào thiết bị đo hoặc máy móc