The engineer used a vernier to measure the dimensions precisely.
Dịch: Kỹ sư sử dụng thước vernier để đo kích thước chính xác.
The caliper has a vernier for accurate readings.
Dịch: Thước cặp có thước vernier để đọc số chính xác.
thước đo vernier
thước cặp vernier
thước vernier
dựa trên vernier
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Đài tưởng niệm thú cưng
những đứa con bốn chân
Luật Ngân hàng
bài kiểm tra nhanh
hệ thống điện áp thấp
xã hội đương thời
Ngoại hình khá ổn
Hiệp định thương mại