The engineer used a vernier to measure the dimensions precisely.
Dịch: Kỹ sư sử dụng thước vernier để đo kích thước chính xác.
The caliper has a vernier for accurate readings.
Dịch: Thước cặp có thước vernier để đọc số chính xác.
thước đo vernier
thước cặp vernier
thước vernier
dựa trên vernier
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
triệu lượt người
lời nói thiếu tôn trọng, xúc phạm
khu vực trọng yếu
sở thích
thời gian ăn nhẹ
tính đến hôm nay
gỗ mahogany
Người dân Đồng bằng sông Cửu Long