The engineer used a vernier to measure the dimensions precisely.
Dịch: Kỹ sư sử dụng thước vernier để đo kích thước chính xác.
The caliper has a vernier for accurate readings.
Dịch: Thước cặp có thước vernier để đọc số chính xác.
thước đo vernier
thước cặp vernier
thước vernier
dựa trên vernier
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Ngôi chùa thiêng
hoàn toàn, kỹ lưỡng
công nghệ hiện đại
Trong bối cảnh đó
cửa hàng tiện lợi nhỏ
màn trình diễn ấn tượng
sự giảm thu nhập
Dung dịch khử trùng