He readily agreed to help.
Dịch: Anh ấy dễ dàng đồng ý giúp đỡ.
The information is readily available online.
Dịch: Thông tin có sẵn trực tuyến.
dễ dàng
sẵn lòng
07/11/2025
/bɛt/
gia đình quý giá
buổi tối thứ bảy
phát quang hóa học
Mười bảy triệu
tiếng thì thầm
Hen phế quản
ký nhật hành trình
chậm chạp, lờ đờ