The convenience of online shopping is undeniable.
Dịch: Sự tiện lợi của việc mua sắm trực tuyến là không thể phủ nhận.
This hotel offers many conveniences for guests.
Dịch: Khách sạn này cung cấp nhiều tiện nghi cho khách.
sự dễ dàng
sự thoải mái
cửa hàng tiện lợi
làm cho thuận tiện
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
cung cấp thông tin
người hay càu nhàu
thông lệ được chấp nhận
sự khinh thường
Thời gian chạy ONNX
dự án hot
Đời tư đầy sóng gió
dữ dội