This app makes it convenient to order food.
Dịch: Ứng dụng này giúp việc đặt thức ăn trở nên thuận tiện.
It's convenient to have a supermarket nearby.
Dịch: Thật thuận tiện khi có một siêu thị gần đó.
The schedule is convenient for everyone involved.
Dịch: Lịch trình rất thuận tiện cho tất cả mọi người tham gia.
Chịu trách nhiệm nội dung
Cha mẹ làm việc toàn thời gian, dành toàn bộ thời gian cho việc nuôi dạy con cái.