She is looking for a job in the healthcare job sector.
Dịch: Cô ấy đang tìm việc trong lĩnh vực nghề nghiệp y tế.
The job sector has seen significant growth this year.
Dịch: Lĩnh vực nghề nghiệp đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong năm nay.
ngành công nghiệp
lĩnh vực
công việc
thuê mướn
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Bạn muốn đi đâu
đêm diễn tự do
cây trồng theo mùa
ống dẫn, ống
tài sản văn hóa
người thiết kế sự kiện
hút mỡ bắp tay
Đông Nam Bộ Việt Nam