She is looking for a job in the healthcare job sector.
Dịch: Cô ấy đang tìm việc trong lĩnh vực nghề nghiệp y tế.
The job sector has seen significant growth this year.
Dịch: Lĩnh vực nghề nghiệp đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong năm nay.
ngành công nghiệp
lĩnh vực
công việc
thuê mướn
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
người chị thân thiết
khuyến khích tự nguyện
tắc vị trí hiếm
nhà khoa học pháp y
giữ chặt, đợi một chút
hoạt động thần kinh
Giám sát tài chính
sự kể, sự nói