She is considered a strong contender for the championship.
Dịch: Cô ấy được xem là ứng cử viên sáng giá cho chức vô địch.
The contender stepped onto the stage to present his case.
Dịch: Người cạnh tranh bước lên sân khấu để trình bày lập luận của mình.
găng tay bảo hộ (thường làm bằng da hoặc kim loại, che từ cổ tay đến khuỷu tay)