He had to contend with many difficulties.
Dịch: Anh ấy phải đối mặt với nhiều khó khăn.
She contended that the policy was unfair.
Dịch: Cô ấy tranh luận rằng chính sách đó không công bằng.
khẳng định
tranh luận
sự tranh cãi
hay tranh cãi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bão toàn cầu
chệch hướng, lệch lạc
quan sát thời tiết
sự thất vọng do hướng sai
sự phạm pháp, hành vi phạm tội
cái cào đất; cào
bồn rửa mặt
Bộ thương mại