He had to contend with many difficulties.
Dịch: Anh ấy phải đối mặt với nhiều khó khăn.
She contended that the policy was unfair.
Dịch: Cô ấy tranh luận rằng chính sách đó không công bằng.
khẳng định
tranh luận
sự tranh cãi
hay tranh cãi
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Ký ức khốc liệt
Nhân viên nguồn nhân lực
mứt cau
tin tức mới nhất
ngân hàng máu
mâu thuẫn với bạn
món bò hầm kiểu Bourgogne
cấp tiểu bang