He had to contend with many difficulties.
Dịch: Anh ấy phải đối mặt với nhiều khó khăn.
She contended that the policy was unfair.
Dịch: Cô ấy tranh luận rằng chính sách đó không công bằng.
khẳng định
tranh luận
sự tranh cãi
hay tranh cãi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
không gian linh hoạt
biện pháp khắc phục pháp lý
cơ quan giáo dục
quốc gia thành viên
trung tâm phân phối
tín đồ Công giáo
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
chùm tia, chùm sáng