Her confusion about the instructions was evident.
Dịch: Sự nhầm lẫn của cô ấy về hướng dẫn là rõ ràng.
He was in a state of confusion after the meeting.
Dịch: Anh ấy rơi vào tình trạng nhầm lẫn sau cuộc họp.
The confusion among the students led to a delay in the project.
Dịch: Sự nhầm lẫn giữa các sinh viên đã dẫn đến sự chậm trễ trong dự án.