The challenger stepped into the ring with confidence.
Dịch: Người thách đấu bước vào sàn đấu với sự tự tin.
She was a strong challenger for the championship title.
Dịch: Cô ấy là một đối thủ mạnh cho danh hiệu vô địch.
đối thủ cạnh tranh
người tranh giành
thách thức
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
đánh rơi phong độ
sự tham gia của công dân
tuyển dụng theo hợp đồng
ngày dự kiến
cổ chữ V
hệ thống tiếp đất
táo ruby
Chứng hoang tưởng