The challenger stepped into the ring with confidence.
Dịch: Người thách đấu bước vào sàn đấu với sự tự tin.
She was a strong challenger for the championship title.
Dịch: Cô ấy là một đối thủ mạnh cho danh hiệu vô địch.
đối thủ cạnh tranh
người tranh giành
thách thức
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đơn vị di động
Đơn xin việc
bị bắt buộc
người phụ nữ mang thai
Giải phóng động vật
quản trị môi trường
có kiến thức, thông thạo
đại diện dịch vụ khách hàng