He works in the construction field.
Dịch: Anh ấy làm việc trong lĩnh vực xây dựng.
The construction field is growing rapidly.
Dịch: Lĩnh vực xây dựng đang phát triển nhanh chóng.
ngành xây dựng
thế giới xây dựng
xây dựng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
đồ quân sự
vận hành tuyến đường sắt
màu thứ cấp
Visual xinh xuất sắc
nguồn protein động vật
bữa ăn kiểu Nhật
gặp mặt trực tiếp
Cười ra nước mắt