The company is licensed to operate a railway line.
Dịch: Công ty được cấp phép vận hành tuyến đường sắt.
Operating a railway line requires careful planning and execution.
Dịch: Vận hành tuyến đường sắt đòi hỏi sự lên kế hoạch và thực hiện cẩn thận.
quản lý tuyến đường sắt
điều hành tuyến đường sắt
sự vận hành tuyến đường sắt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
vai trò có mức lương cao
bệnh sốt
Trang thiết bị đi xe ngựa hoặc xe đạp.
sự đồng hóa
trọng tâm chính
sếp, người đứng đầu, người quản lý
Bác sĩ nhãn khoa
chuẩn bị hợp đồng