Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "construct"

noun
Construction game
/kənˈstrʌkʃən ɡeɪm/

Trò chơi xây dựng

noun
reconstruction project
/ˌriːkənˈstrʌkʃən ˈprɒdʒekt/

dự án tái thiết

noun
construction safety
/kənˈstrʌkʃən ˈseɪfti/

an toàn công trình

verb
deconstruct
/diːkənˈstrʌkt/

phân tích cấu trúc

noun
full skeletal reconstruction
/fʊl ˈskɛlətəl ˌriːkənˈstrʌkʃən/

tái tạo toàn bộ bộ xương

noun
constructive setting
/kənˈstrʌktɪv ˈsɛtɪŋ/

môi trường xây dựng

noun
construction decision
/kənˈstrʌkʃən dɪˈsɪʒən/

quyết định xây dựng

noun
constructive approach
/kənˈstrʌktɪv əˈproʊtʃ/

cách tiếp cận xây dựng

noun
construction materials market
/kənˈstrʌkʃən məˈtɪriəlz ˈmɑːrkɪt/

Thị trường vật liệu xây dựng

noun
home construction
/hoʊm kənˈstrʌkʃən/

xây dựng nhà ở

verb phrase
constructing a container
/kənˈstrʌktɪŋ ə kənˈteɪnər/

việc xây dựng một container

noun
construction scale
/kənˈstrʌkʃən skeɪl/

quy mô xây dựng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY